Có 2 kết quả:
馬奶酒 mǎ nǎi jiǔ ㄇㄚˇ ㄋㄞˇ ㄐㄧㄡˇ • 马奶酒 mǎ nǎi jiǔ ㄇㄚˇ ㄋㄞˇ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kumis
(2) horse milk wine
(2) horse milk wine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kumis
(2) horse milk wine
(2) horse milk wine
Bình luận 0